lifestyle segmentation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lifestyle segmentation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lifestyle segmentation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lifestyle segmentation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lifestyle segmentation

    * kinh tế

    sự sắp xếp nhóm theo cách sống