lexington nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lexington nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lexington giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lexington.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lexington
town in eastern Massachusetts near Boston where the first battle of the American Revolution was fought
a city in eastern Kentucky; noted for raising thoroughbred horses
the first battle of the American Revolution (April 19, 1775)
Synonyms: Concord, Lexington and Concord
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).