levorotatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
levorotatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm levorotatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của levorotatory.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
levorotatory
Similar:
levorotary: rotating to the left
Synonyms: left-handed
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).