let-out clause nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

let-out clause nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm let-out clause giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của let-out clause.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • let-out clause

    * kinh tế

    điều khoản miễn thực hiện