leptarrhena pyrolifolia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leptarrhena pyrolifolia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leptarrhena pyrolifolia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leptarrhena pyrolifolia.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • leptarrhena pyrolifolia

    Similar:

    leatherleaf saxifrage: plant with basal leathery elliptic leaves and erect leafless flower stalks each bearing a dense roundish cluster of tiny white flowers; moist places of northwestern North America to Oregon and Idaho

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).