leprosy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leprosy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leprosy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leprosy.

Từ điển Anh Việt

  • leprosy

    /'leprəsi/

    * danh từ

    bệnh hủi, bệnh phong

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • leprosy

    * kỹ thuật

    y học:

    bệnh hủi, bệnh phong, bệnh cùi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • leprosy

    chronic granulomatous communicable disease occurring in tropical and subtropical regions; characterized by inflamed nodules beneath the skin and wasting of body parts; caused by the bacillus Mycobacterium leprae

    Synonyms: Hansen's disease