leadless chip carrier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leadless chip carrier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leadless chip carrier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leadless chip carrier.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • leadless chip carrier

    * kỹ thuật

    điện:

    giá mang chip không dây dẫn