laryngeal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
laryngeal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laryngeal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laryngeal.
Từ điển Anh Việt
laryngeal
/,lærin'dʤi:əl/
* tính từ
(thuộc) thanh quản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
laryngeal
of or relating to or situated in the larynx
laryngeal infection