large-flowered calamint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
large-flowered calamint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm large-flowered calamint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của large-flowered calamint.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
large-flowered calamint
aromatic herb with large pink flowers; southern and southeastern Europe; Anatolia; northern Iran
Synonyms: Calamintha grandiflora, Clinopodium grandiflorum, Satureja grandiflora
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).