landwards nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
landwards nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm landwards giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của landwards.
Từ điển Anh Việt
landwards
/'lændwəd/ (landwards) /'lændwədz/
* phó từ
về phía bờ, về phía đất liền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
landwards
Similar:
landward: toward land
landward, miles of rough grass marshes melt into low uplands