landscaping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

landscaping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm landscaping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của landscaping.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • landscaping

    working as a landscape gardener

    Synonyms: landscape gardening

    a garden laid out for esthetic effect

    they spent a great deal of money on the landscaping

    Similar:

    landscape: embellish with plants

    Let's landscape the yard

    landscape: do landscape gardening

    My sons landscapes for corporations and earns a good living

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).