landlocked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

landlocked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm landlocked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của landlocked.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • landlocked

    surrounded entirely or almost entirely by land

    a landlocked country

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).