laminating machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

laminating machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laminating machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laminating machine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • laminating machine

    * kinh tế

    máy cán mỏng

    máy dát mỏng

    * kỹ thuật

    máy cán mỏng

    máy dát

    cơ khí & công trình:

    máy cán (thép) tấm