lagrangian operator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lagrangian operator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lagrangian operator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lagrangian operator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lagrangian operator

    * kỹ thuật

    vật lý:

    toán tử Lagrange