kuznets nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kuznets nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kuznets giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kuznets.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kuznets

    United States economist (born in Russia) who developed a method for using a country's gross national product to estimate its economic growth (1901-1985)

    Synonyms: Simon Kuznets

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).