kuroshio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kuroshio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kuroshio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kuroshio.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kuroshio
Similar:
japan current: a warm ocean current that flows northeastwardly off the coast of Japan into the northern Pacific ocean
Synonyms: Kuroshio current
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).