kurd nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kurd nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kurd giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kurd.

Từ điển Anh Việt

  • kurd

    * danh từ

    người Kurd (dân tộc) sống bằng nghề nông ở những vùng giáp ranh Thổ Nhĩ Kỳ, Iran, írăc và Xiri

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kurd

    a member of a largely pastoral Islamic people who live in Kurdistan; the largest ethnic group without their own state