kudzu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kudzu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kudzu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kudzu.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kudzu
fast-growing vine from eastern Asia having tuberous starchy roots and hairy trifoliate leaves and racemes of purple flowers followed by long hairy pods containing many seeds; grown for fodder and forage and root starch; widespread in the southern United States
Synonyms: kudzu vine, Pueraria lobata
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).