kudu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kudu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kudu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kudu.

Từ điển Anh Việt

  • kudu

    /'ku:du:/ (kudu) /'ku:du:/

    * danh từ

    (động vật học) linh dương cuddu (Nam-phi)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kudu

    either of two spiral-horned antelopes of the African bush

    Synonyms: koodoo, koudou