kuan yin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kuan yin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kuan yin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kuan yin.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kuan yin

    Similar:

    kwan-yin: (Buddhism) a female Bodhisattva; often called goddess of mercy and considered an aspect of the Bodhisattva Avalokitesvara; identified with Japanese Kwannon

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).