krebs citric acid cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

krebs citric acid cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm krebs citric acid cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của krebs citric acid cycle.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • krebs citric acid cycle

    Similar:

    krebs cycle: in all plants and animals: a series of enzymatic reactions in mitochondria involving oxidative metabolism of acetyl compounds to produce high-energy phosphate compounds that are the source of cellular energy

    Synonyms: citric acid cycle, tricarboxylic acid cycle

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).