knut hamsun nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
knut hamsun nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knut hamsun giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knut hamsun.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
knut hamsun
Similar:
hamsun: Norwegian writer of novels (1859-1952)
Synonyms: Knut Pedersen
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).