knitwork nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

knitwork nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knitwork giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knitwork.

Từ điển Anh Việt

  • knitwork

    /'nitwə:k/

    * danh từ

    công việc đan

    đồ đan; hàng dệt kim

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • knitwork

    Similar:

    knit: needlework created by interlacing yarn in a series of connected loops using straight eyeless needles or by machine

    Synonyms: knitting