klinefelter syndrome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

klinefelter syndrome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm klinefelter syndrome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của klinefelter syndrome.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • klinefelter syndrome

    Similar:

    klinefelter's syndrome: syndrome in males that is characterized by small testes and long legs and enlarged breasts and reduced sperm production and mental retardation; a genetic defect in which an extra X chromosome (XXY) is present in the male

    Synonyms: XXY-syndrome

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).