kilovolt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kilovolt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kilovolt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kilovolt.
Từ điển Anh Việt
kilovolt
/'kiləvoult/
* danh từ
kilôvon
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
kilovolt
* kinh tế
ngàn vôn
* kỹ thuật
kilôvôn
kV
y học:
kilôvôn (Kv)
điện lạnh:
kilôvon
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kilovolt
a unit of potential equal to a thousand volts
Synonyms: kV