kilometer (km) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kilometer (km) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kilometer (km) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kilometer (km).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • kilometer (km)

    * kinh tế

    kilometre

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bằng 1000 met

    kilômet