kilolitre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kilolitre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kilolitre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kilolitre.
Từ điển Anh Việt
kilolitre
/'kilou,litə/ (kiloliter) /'kilou,litə/
* danh từ
kilôlit
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
kilolitre
* kinh tế
kí-lô-mét
ngàn lít
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kilolitre
Similar:
kiloliter: a metric unit of volume or capacity equal to 1000 liters
Synonyms: cubic meter, cubic metre