kilohertz (khz) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kilohertz (khz) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kilohertz (khz) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kilohertz (khz).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
kilohertz (khz)
* kỹ thuật
kilohec
toán & tin:
bằng 1000 hertz
kHz
kilôhertz