kilocycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kilocycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kilocycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kilocycle.
Từ điển Anh Việt
kilocycle
/'kilou,saikl/
* danh từ
kilôxic
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
kilocycle
* kỹ thuật
ki-lô chu kỳ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kilocycle
Similar:
kilohertz: one thousand periods per second
Synonyms: kHz, kilocycle per second, kc