kier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kier.
Từ điển Anh Việt
kier
/'kiə/
* danh từ
thùng chuội vải
kier
/'kiə/
* danh từ
thùng chuội vải
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.