kibibyte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kibibyte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kibibyte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kibibyte.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kibibyte

    Similar:

    kilobyte: a unit of information equal to 1024 bytes

    Synonyms: K, KB, kB, KiB

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).