kibble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kibble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kibble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kibble.
Từ điển Anh Việt
kibble
/'kibl/
* danh từ
thùng kéo quặng (ở mỏ)
* ngoại động từ
nghiền thô, nghiền sơ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
kibble
* kinh tế
bột nghiền thô
máy nghiền thô
nghiền sơ
nghiền thô
* kỹ thuật
nghiền thô
tán
thực phẩm:
nghiền sơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kibble
coarsely ground grain in the form of pellets (as for pet food)
an iron bucket used for hoisting in wells or mining