khmer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

khmer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm khmer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của khmer.

Từ điển Anh Việt

  • khmer

    /'kme/

    * danh từ

    người Khơ-me

    tiếng Khơ-me

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • khmer

    the Mon-Khmer language spoken in Cambodia

    a native or inhabitant of Cambodia