khesari nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
khesari nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm khesari giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của khesari.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
khesari
Similar:
grass pea: European annual grown for forage; seeds used for food in India and for stock elsewhere
Synonyms: Indian pea, Lathyrus sativus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).