keyword parameter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

keyword parameter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm keyword parameter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keyword parameter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • keyword parameter

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tham số từ khóa

    thông số từ khóa