kettering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kettering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kettering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kettering.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kettering
United States electrical engineer who made numerous automotive improvements (including the electric starter) (1876-1958)
Synonyms: Charles Kettering, Charles Franklin Kettering
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).