keg nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
keg nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm keg giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keg.
Từ điển Anh Việt
keg
/keg/
* danh từ
thùng chứa (khoảng 40 lít)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
keg
* kinh tế
thùng nhỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
keg
the quantity contained in a keg
Synonyms: kegful
small cask or barrel