kea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kea.
Từ điển Anh Việt
kea
/'keiə/
* danh từ
(động vật học) vẹt kêa (ở Tân-tây-lan)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kea
large brownish-green New Zealand parrot
Synonyms: Nestor notabilis