karen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

karen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm karen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của karen.

Từ điển Anh Việt

  • karen

    * danh từ; số nhiều karen, karens

    tộc Caren (người ở Đông và Nam Miến điện)

    người thuộc tộc người này

    nhóm ngôn ngữ dân tộc caren

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • karen

    the Tibeto-Burman language spoken in the Thailand and Burmese borderlands

    Synonyms: Karenic