kappa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kappa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kappa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kappa.
Từ điển Anh Việt
kappa
* danh từ
chữ thứ 10 trong bảng chữ cái Hy Lạp
kappa
kapa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
kappa
* kỹ thuật
toán & tin:
kapa, K
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kappa
the 10th letter of the Greek alphabet