kantian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kantian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kantian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kantian.

Từ điển Anh Việt

  • kantian

    /'kæntiən/

    * tính từ

    (triết học) (thuộc) triết học Căng

    * danh từ

    (triết học) môn đệ của Căng; người theo triết học Căng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kantian

    of or relating to Immanuel Kant or his philosophy