kanji encoding method nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kanji encoding method nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kanji encoding method giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kanji encoding method.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • kanji encoding method

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phương pháp mã hóa chữ kanji