kanarese nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kanarese nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kanarese giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kanarese.

Từ điển Anh Việt

  • kanarese

    * danh từ; số nhiều kanarese

    người dân nói tiếng kanarese ở Myrose, Nam ấn Độ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kanarese

    a member of a Kannada-speaking group of people living chiefly in Kanara in southern India

    Synonyms: Canarese

    Similar:

    kannada: a Dravidian language spoken in southern India