kama nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kama nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kama giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kama.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kama

    Hindu god of love and erotic desire; opposite of Mara

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).