kalpa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kalpa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kalpa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kalpa.
Từ điển Anh Việt
kalpa
* danh từ
kiếp (theo tín ngưỡng ấn Độ thế giới trải qua cứ vạn năm bị hủy diệt một lần rồi lại tái sinh là một kiếp)