kahn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kahn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kahn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kahn.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kahn
United States architect (born in Estonia) (1901-1974)
Synonyms: Louis Isadore Kahn
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).