kafka nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kafka nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kafka giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kafka.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kafka

    Czech novelist who wrote in German about a nightmarish world of isolated and troubled individuals (1883-1924)

    Synonyms: Franz Kafka

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).