kachaturian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kachaturian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kachaturian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kachaturian.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kachaturian

    Armenian composer who incorporated oriental folk music (1903-1978)

    Synonyms: Aram Kachaturian

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).