kabbalist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kabbalist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kabbalist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kabbalist.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kabbalist

    Similar:

    cabalist: an expert who is highly skilled in obscure or difficult or esoteric matters

    cabalist: a student of the Jewish Kabbalah

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).