jylland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jylland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jylland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jylland.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jylland

    Similar:

    jutland: peninsula in northern Europe that forms the continental part of Denmark and a northern part of Germany

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).